Có 2 kết quả:
准确 zhǔn què ㄓㄨㄣˇ ㄑㄩㄝˋ • 準確 zhǔn què ㄓㄨㄣˇ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chuẩn xác, chính xác, trúng
Từ điển Trung-Anh
(1) accurate
(2) exact
(3) precise
(2) exact
(3) precise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuẩn xác, chính xác, trúng
Từ điển Trung-Anh
(1) accurate
(2) exact
(3) precise
(2) exact
(3) precise
Bình luận 0