Có 2 kết quả:

准确 zhǔn què ㄓㄨㄣˇ ㄑㄩㄝˋ準確 zhǔn què ㄓㄨㄣˇ ㄑㄩㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chuẩn xác, chính xác, trúng

Từ điển Trung-Anh

(1) accurate
(2) exact
(3) precise

Từ điển phổ thông

chuẩn xác, chính xác, trúng

Từ điển Trung-Anh

(1) accurate
(2) exact
(3) precise